Có 2 kết quả:
依計行事 yī jì xíng shì ㄧ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ • 依计行事 yī jì xíng shì ㄧ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to act according to plan
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to act according to plan
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0